A: QUY HOẠCH B: ĐỀ XUẤT ĐẦU TƯ C: NCTKT D: NCKT E: TKKT F: LẬP HSMT G: TƯ VẤN GIÁM SÁT H: THẨM TRA
TÊN DỰ ÁN |
TỔNG
CÔNG SUẤT (MW) |
CHỦ ĐẦU TƯ |
PHẠM VI CÔNG VIỆC |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
Điện khí LNG Bạc Liêu |
3200 |
Delta Offshore Energy PTE.LTD |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMĐ Sông Hậu 3 |
2000 |
CTCP ĐTPTNL Việt Lào |
|
x |
|
|
|
|
|
|
NMNĐ Sơn Mỹ 1 |
2000 |
Electricité De France |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
NMĐ Nhơn Trạch 3&4 |
1500 |
PV Power |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMĐ TBKHH Miền Trung I & II |
1500 |
PVN |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ BOT Vân Phong 1 |
1320 |
Van Phong Power Co., Ltd |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Quảng Ninh 1,2 |
1200 |
CTCPNĐ Quảng Ninh |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NMNĐ Vũng Áng 1 |
1200 |
LILAMA |
|
|
x |
x |
x |
x |
|
x |
NMNĐ Thái Bình 2 |
1200 |
PV Power |
|
|
|
x |
x |
|
|
|
NMNĐ Vũng Áng 2 |
1200 |
VAPCO |
|
|
x |
x |
x |
|
|
|
NMNĐ Quỳnh Lập 1 |
1200 |
Vinacomin |
|
|
x |
x |
|
|
|
|
NMNĐ Sông Hậu 1 |
1200 |
PVN - Ban QLDA Điện lực dầu khí Sông Hậu 1 |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Quảng Trạch 1 |
1200 |
EVN - Ban QLDA NMNĐ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
x |
Điện than Quảng Trị 2 |
1200 |
DISECO |
x |
x |
|
x |
|
|
|
|
NMNĐ Quỳnh Lập 2 |
1200 |
POSCO ENERGY Co., Ltd |
|
x |
x |
x |
|
|
|
|
NMNĐ Quảng Trạch 2 |
1200 |
EVN - Ban QLDA NMNĐ 2 |
|
|
x |
|
|
|
|
|
NMNĐ Nghi Sơn 2 |
1200 |
Marubeni-Kepco |
|
|
|
x |
x |
|
x |
|
NMĐ TBKHH Dung Quất 2 |
1200 |
Tập đoàn SEMBCORP |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Nam Định 1 |
1200 |
Taekwang Power Holdings Co.,LTD và ACWA POWER |
|
|
|
|
|
|
|
x |
LNG Quảng Ninh |
1200 |
COLAVI |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
NMĐ đốt than Nghi Sơn 2 |
1200 |
WSP Consultancy Pte. Ltd |
|
|
|
|
|
|
x |
|
NMNĐ Ô Môn IV |
1050 |
BQL dự án Điện 3 |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Mông Dương 1 |
1000 |
Ban QLDA NMNĐ 1 |
|
|
x |
x |
x |
x |
|
|
Trung tâm điện lực Duyên Hải |
4X200 |
CT Nhiệt điện Duyên Hải |
|
|
|
x |
|
|
|
|
Điện Khí Quảng Trị |
750 |
EGATI |
|
x |
x |
x |
|
|
|
|
NMĐ TBKHH Dung Quất 3 |
750 |
EVN |
|
|
x |
x |
|
|
|
|
NMĐ TBKHH Dung Quất 1 |
750 |
EVN |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Ô Môn II |
750 |
EVNGENCO2 |
|
|
x |
|
|
|
|
|
NMNĐ Cẩm Phả (CP1+CP2) |
660 |
CTTVĐT Điện -Than |
x |
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NMNĐ An Khánh Bắc Giang |
650 |
CTCPNĐ An Khánh Bắc Giang |
x |
|
|
x |
|
|
|
|
NMNĐ Uông Bí mở rộng 1,2 |
600 |
BQLDA NMNĐ 1 |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NMNĐ Thái Bình 1 |
600 |
CTCPNĐ Ninh Bình |
|
|
|
x |
x |
x |
x |
|
NMĐ đốt than Vân Phong |
600 |
Tập đoàn Sumitomo |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Thăng Long |
600 |
Tập đoàn Geleximco |
|
|
|
|
|
|
|
x |
NMNĐ Hải Dương |
600 |
Jaks Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
NMNĐ Phả Lại 1 |
440 |
CTCPNĐ Phả Lại 1 |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
NMNĐ Công Thanh |
300 |
CTCP Xi măng Công Thanh |
x |
|
|
x |
|
|
|
x |
NMNĐ Đồng phát Hải Hà 1 |
300 |
TEXHONG |
x |
|
|
x |
x |
|
|
|
NMNĐ Sơn Động |
220 |
Tổng CT Than Việt Nam |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NMNĐ An Khánh 1 |
120 |
CTCPNĐ An Khánh |
|
|
|
x |
|
x |
x |
|
NMNĐ Cao Ngạn -Thái Nguyên |
110 |
CTTVĐT Điện -Than |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NMNĐ Na Dương |
110 |
Vinacomin |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NMNĐ Na Dương 2 |
100 |
Vinacomin |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
NMĐ Sinh khối An Khê |
95 |
CTCP Đường Quảng Ngãi |
|
|
x |
|
x |
|
|
|
NMNĐ Nông Sơn |
30 |
Vinacomin |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
NM điện đốt đa nhiên liệu - ĐN |
15 |
CTCP Tập đoàn Tín Thành |
x |
Lập BC đấu nối nhà máy vào lưới điện QG |
NMNĐ Lý Sơn |
6 |
Vinacomin |
|
|
|
x |
x |
|
|
|
Chuyển đổi nhiên liệu các tổ máy hơi nước từ dầu HFO sang đa nhiên liệu tại NMNĐ Cần Thơ |
|
CTCP Tập đoàn Tín Thành |
|
|
x |
|
|
|
|
|
Chuyển đổi nhiên liệu các tổ máy hơi nước từ dầu HFO sang đa nhiên liệu tại NMNĐ Thủ Đức |
|
CTCP Tập đoàn Tín Thành |
|
|
x |
|
|
|
|
|
Nhà máy điện TBK CTHH Ô Môn V |
|
EVNGENCO2 |
|
x |
|
|
|
|
|
|